Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
おすいぬ
male dog
おおい おーい おい
hey!, oi!, ahoy!
お座成り おざなり
làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa
お座なり おざなり
chiếu lệ, thờ ơ, bất cẩn
おっ死ぬ おっちぬ
chết