Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおぐまざ
UrsMajor
おおぐい
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
Μ ミュー
mu
お星様 おほしさま
ngôi sao
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
おおぐらい
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô