Các từ liên quan tới おおぐま座運動星団
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動星団 うんどうせいだん
cụm sao đang chuyển động
UrsMajor
お団子 おだんご
Cặp tóc,kẹp tóc
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
お星様 おほしさま
ngôi sao