Các từ liên quan tới おおぐま座47番星
UrsMajor
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
お番菜 おばんさい おばんざい
nấu ăn tại nhà đơn giản với rau luộc và thực phẩm ướp, hiện cũng được phục vụ trong các nhà hàng
お星様 おほしさま
ngôi sao
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
お座り おすわり
ngồi ( lịch sự)
お座敷 おざしき
căn phòng trải chiếu tatami
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô