おおさかだいがく
OsakUniversity

おおさかだいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおさかだいがく
おおさかだいがく
OsakUniversity
大阪大学
おおさかだいがく
trường đại học osaka
Các từ liên quan tới おおさかだいがく
おおいさい おおいさい
to lớn
Osakcity
music festival
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm