おだく
Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu, không sáng, tục tĩu, thô bỉ, đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa, phi nghĩa, chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai, việc làm xấu xa bất chính, công việc nặng nhọc khổ ải, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải, làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu
Sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
Cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ, ăn hối lộ; đút lót, mai, thuổng, thuổng bán nguyệt

おだく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おだく
おだく
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy
汚濁
おだく
sự ô uế, sự bẩn thỉu, sự dơ bẩn
Các từ liên quan tới おだく
水質汚濁 すいしつおだく
tưới nước sự ô nhiễm
水質汚濁物質 すいしつおだくぶっしつ
chất gây ô nhiễm nước
sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm ; đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục, thể thao) tiền đạo, xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp
đến muộn, đến chậm, bị tối bất chợt
OsakUniversity
go down hill