仰せられる
Phát biểu, nói rõ, tuyên bố

Từ đồng nghĩa của 仰せられる
Bảng chia động từ của 仰せられる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仰せられる/おおせられるる |
Quá khứ (た) | 仰せられた |
Phủ định (未然) | 仰せられない |
Lịch sự (丁寧) | 仰せられます |
te (て) | 仰せられて |
Khả năng (可能) | 仰せられられる |
Thụ động (受身) | 仰せられられる |
Sai khiến (使役) | 仰せられさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仰せられられる |
Điều kiện (条件) | 仰せられれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仰せられいろ |
Ý chí (意向) | 仰せられよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仰せられるな |
おおせられる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおせられる
仰せられる
おおせられる
phát biểu, nói rõ, tuyên bố
おおせられる
(từ hiếm, nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói
果せる
おおせる
để thành công bên trong làm
Các từ liên quan tới おおせられる
逃げおおせる にげおおせる
trốn thoát
為果せる しおおせる ためおおせる
hoàn thành
おおすみ型輸送艦 おおすみがたゆそうかん
tàu đổ bộ lớp Osumi
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
逃げ果せる にげおおせる
trốn thoát, đào thoát
多すぎる おおすぎる
quá nhiều