Các từ liên quan tới おおたコミュニティ放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
コミュニティ コミュニティー
cộng đồng.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
choáng không nói nên lời; sốc không nói nên lời; sợ hãi đến mức không thốt nên lời; run cầm cập
放送 ほうそう
sự phát thanh; sự loan truyền.
Heiperiod court song
おお おう
oh!, good heavens!