Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おおつ野
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
cảnh gần, cận cảnh
お八つ おやつ
bữa ăn nhẹ trong ngày; bữa ăn phụ; bữa ăn thêm
おお おう
oh!, good heavens!
お幾つ おいくつ
bao nhiêu tuổi.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ