おばはん
☆ Danh từ, giọng Kansai
Bà cô; bà dì
そのおばはんは、
スーパー
で
値引
き
シール
を
必死
に
集
めていた。
Bà cô đó đã ra sức gom mấy cái tem giảm giá ở siêu thị.

おばはん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おばはん
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
大幅 おおはば
khá; tương đối
tiếng; âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, sắc, vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho đậm nét hơn
半幅帯 はんはばおび
half-width obi (kimono sash)
affix seal
chim tucăng
chào buổi tối.
お婆はる おばはる
yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.