大隼
おおはやぶさ だいはやぶさ「ĐẠI CHUẨN」
☆ Danh từ
Chim ưng gộc

おおはやぶさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおはやぶさ
大隼
おおはやぶさ だいはやぶさ
chim ưng gộc
おおはやぶさ
chim ưng gộc
Các từ liên quan tới おおはやぶさ
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
oh!, oh?, my!
cắt.
chim tucăng
rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ, nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, to như vật thật, tự do, không bị giam cầm, đầy đủ chi tiết, dài dòng, nói chung, huênh hoang, khoác lác, by, chạy xiên gió
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ