大引け
おおびけ「ĐẠI DẪN」
Giao dịch cuối ngày
Giao dịch cuối cùng trên sàn giao dịch
☆ Danh từ
Giá cuối ngày

Từ trái nghĩa của 大引け
おおびけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおびけ
大引け
おおびけ
giá cuối ngày
おおびけ
giá cuối ngày
Các từ liên quan tới おおびけ
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
お呼び および
sự gọi
お詫び おわび
lời xin lỗi
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
お結び おむすび
thúng lúa; vựa lúa.
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi