おくび
Ợ
Ợ hơi
☆ Danh từ
Sự ợ; sự ợ hơi; ợ chua
頻繁
なおくびを
伴
って
Ợ hơi thường xuyên .

おくび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくび
おくび
ợ
噯気
おくび
ợ hơi
噯
おくび あいき
belch, eructation, burp
Các từ liên quan tới おくび
臆病風 おくびょうかぜ おくびょうふう
sự mất mát (của) dây thần kinh
おくびにも出さない おくびにもださない
sống để dạ, chết mang theo
憶病 おくびょう
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ
臆病 おくびょう
sự nhát gan; sự bẽn lẽn; nhút nhát
臆病な おくびょうな
nhát
臆病神 おくびょうがみ
thần rụt rè, thần hèn nhát, thần hoảng sợ
臆病者 おくびょうもの
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát