おたけび
Tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên

おたけび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おたけび
おたけび
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm.
雄叫び
おたけび おさけび
chiến tranh khóc
Các từ liên quan tới おたけび
giá cuối ngày
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
大引け おおびけ
giá cuối ngày
お詫び おわび
lời xin lỗi
お呼び および
sự gọi
お忍び おしのび
du lịch ẩn danh
お結び おむすび
thúng lúa; vựa lúa.
prefecture on the island of Kyuushuu