おんやく
Sự chuyển chữ, bản chuyển chữ

おんやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんやく
おんやく
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
音訳
おんやく
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
Các từ liên quan tới おんやく
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
oh!, oh?, my!
hot-spring hotel
lời phù phép, câu thần chú