からおけ
Pun on karaoke (empty bucket)

からおけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からおけ
からおけ
pun on karaoke (empty bucket)
空桶
からおけ そらおけ
chơi chữ của chữ karaoke (có nghĩa là cái xô rỗng)
Các từ liên quan tới からおけ
hào hiệp, cao thượng
người chạy theo thần tượng; người chạy theo các ngôi sao (ca nhạc, sân khấu...).
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
大らか おおらか
hào hiệp, cao thượng, hào phóng, rộng lượng, phóng khoáng
朮 おけら うけら
Atractylodes japonica
お手柔らか おてやわらか
nhẹ nhàng
ふりかけ/お茶漬け ふりかけ/おちゃづけけ
Furikake/chè trộn cơm với trà
お目にかける おめにかける
hiển thị