Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お蔭様
おかげさま
nhờ trời
御蔭様
sự giúp đỡ
お陰様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời; may quá
お蔭様で おかげさまで
nhờ trời; ơn trời
御蔭様で おかげさまで
nhờ vào chúa trời; nhờ vào bạn
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
おさげ(髪) おさげ(かみ)
おさげ髪 おさげがみ
Tóc thắt đuôi sam
お下げ おさげ
dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc
さげしお
triều xuống
「ẤM DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích