お陰様で
おかげさまで
「ÂM DẠNG」
☆ Cụm từ
◆ Nhờ trời; ơn trời; may quá
おかげさまで
大変得
をしました
May quá (ơn trời) anh đã giúp tôi tiết kiệm được nhiều tiền
おかげさまで
全快
しました
Nhờ trời tôi đã hồi phục .

Đăng nhập để xem giải thích
おかげさまで
「ÂM DẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích