登坂
とうはん とはん とさか「ĐĂNG PHẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi

Bảng chia động từ của 登坂
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 登坂する/とうはんする |
Quá khứ (た) | 登坂した |
Phủ định (未然) | 登坂しない |
Lịch sự (丁寧) | 登坂します |
te (て) | 登坂して |
Khả năng (可能) | 登坂できる |
Thụ động (受身) | 登坂される |
Sai khiến (使役) | 登坂させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 登坂すられる |
Điều kiện (条件) | 登坂すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 登坂しろ |
Ý chí (意向) | 登坂しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 登坂するな |
とさか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とさか
登坂
とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi)
とさか
mào.
鶏冠
とさか けいかん トサカ
mồng gà
Các từ liên quan tới とさか
鶏冠に来る とさかにくる
tức điên
鶏冠海苔 とさかのり トサカノリ
Meristotheca papulosa (một loài tảo đỏ)
一盛り ひとさかり ひともり
Sự thịnh vượng nhất thời.
頭黒鶏冠鳧 ずぐろとさかげり ズグロトサカゲリ
te mặt nạ (Vanellus miles)
人境 じんきょう ひとさかい
nơi con người sinh sống
wrong order
apparently, from what I have heard, they say, you know, I hear
bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm, làm cho phù hợp, thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, tuỳ anh muốn làm gì thì làm