Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おかやまマラソン
maratông; môn chạy đường dài.
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon
chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình; cha ghẻ/mẹ ghẻ
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
prefecture in Chuugoku area