送る
おくる「TỐNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Gửi; truyền
にお見舞い言葉を送る
Gửilờichúctốtđẹpđếnai;
前回送商品破損伝手紙差上次第
アメリカ
へ
行
くときは、
向
こうでたくさん
買
い
物
をして
日本
へ
送
る
Khi chúng tôi đến Mỹ, chúng tôi đã mua rất nhiều đồ và gửi về Nhật Bản
蝸牛殻
はさまざまな
音
を
脳
に
送
る
Hốc tai truyền các loại âm thanh đến não
Tiễn biệt
Tiễn chân
Tiễn đưa.

Từ đồng nghĩa của 送る
verb
Từ trái nghĩa của 送る
Bảng chia động từ của 送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 送る/おくるる |
Quá khứ (た) | 送った |
Phủ định (未然) | 送らない |
Lịch sự (丁寧) | 送ります |
te (て) | 送って |
Khả năng (可能) | 送れる |
Thụ động (受身) | 送られる |
Sai khiến (使役) | 送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 送られる |
Điều kiện (条件) | 送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 送れ |
Ý chí (意向) | 送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 送るな |
おくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくり
送る
おくる
gửi
送り
おくり
gửi
贈る
おくる
gửi
おくり
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất