Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コマ コマ
sự hôn mê.
コマ割り コマわり
cách trình bày bảng
コマ撮り コマどり こまどり
chụp từng khung hình
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.