送り人
おくりびと「TỐNG NHÂN」
☆ Danh từ
Người gửi

おくりびと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくりびと
送り人
おくりびと
người gửi
おくりびと
おくりびと
Lễ đưa tiễn
Các từ liên quan tới おくりびと
ợ
飛び降り とびおり
nhảy ra khỏi
飛び下り とびおり
sự nhảy xuống.
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
man's stiff sash
sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn đầu, chủ đạo, chính, quan trọng