お越し
おこし「VIỆT」
☆ Danh từ
Đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)
お
越
し
頂
いてとても
嬉
しいわ。
Tôi rất vui vì anh đã đến chơi.

おこし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おこし
お越し
おこし
đến, ghé thăm (kính ngữ kính ngữ của 「来る」「行く」)
興し
おこし
phát triển, hồi sinh
お腰
おこし
Eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể)
Các từ liên quan tới おこし
おこし種 おこしだね
kê rang hoặc bánh gạo dùng để làm okoshi (một loại bánh nướng, nó được phủ một lớp si-rô trước khi được sấy khô)
粟おこし あわおこし
bánh hạt kê
地域おこし ちいきおこし
phát triển khu vực
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần.
火起こし ひおこし
sự nhóm lửa
田起こし たおこし
xới ruộng
テープ起こし テープおこし
chép lại nội dung từ băng ghi âm; việc chuyển âm thanh hoặc ghi âm thành văn bản
不起 ふおこし
bệnh tật không điều trị được, không thể phục hồi