田起こし
たおこし「ĐIỀN KHỞI」
☆ Danh từ
Xới ruộng

田起こし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田起こし
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
火起こし ひおこし
sự nhóm lửa
雪起こし ゆきおこし
tiếng sấm xuất hiện khi mùa đông bắt đầu
テープ起こし テープおこし
chép lại nội dung từ băng ghi âm; việc chuyển âm thanh hoặc ghi âm thành văn bản
起こる おこる
nhúc nhích
起こす おこす
cất
起こり おこり
nguồn gốc,bắt đầu,khởi nguồn,nguyên nhân