おこのさた
Sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
Sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
Tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng
Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

おこのさた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おこのさた
おこのさた
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn.
烏滸の沙汰
おこのさた
sự ngu ngốc
Các từ liên quan tới おこのさた
kotatsu, table over an electric heater (orig. a charcoal brazier in a floor well) with a hanging quilt that retains heat
tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng
giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
men's
bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ, trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì, hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
tin, tin tức