おこのさた
Sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
Sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
Tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng; điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng; căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng, căn cứ để đoán chừng
Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc, sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp, sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào

おこのさた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おこのさた
おこのさた
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn.
烏滸の沙汰
おこのさた
sự ngu ngốc
Các từ liên quan tới おこのさた
kotatsu, table over an electric heater (orig. a charcoal brazier in a floor well) with a hanging quilt that retains heat
おさ おさ
thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng đầu, trưởng, trọng yếu, chủ yếu, chính, thủ phủ
tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả; điều sơ suất, sự phóng túng
お茶の子さいさい おちゃのこさいさい
Nhiệm vụ đơn giản, dễ như ăn bánh, dễ như trở bàn tay.
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
giữ cố định; làm bất động, làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), thu hồi không cho lưu hành
手のたこ てのたこ
chai tay
足のたこ あしのたこ
chai chân.