さくおとこ
Người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê

さくおとこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくおとこ
さくおとこ
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền.
作男
さくおとこ
công nhân nam ở nông trường, người làm công ở nông trại (nam)
Các từ liên quan tới さくおとこ
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
bescatterer
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
tội ngoại tình, tội thông dâm
go far away
tin, tin tức