お里
おさと「LÍ」
☆ Danh từ
Nguồn gốc; nơi sinh; quê quán; quê mùa
お
里丸出
しの
話
し
方
Cách nói quê mùa (thô tục)
すぐにお
里
が
知
れてる
Bị lộ nguồn gốc, quê quán ngay lập tức .

おさと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おさと
お里が知れる おさとがしれる
tiết lộ sự giáo dục của một người (thông qua lời nói, hành động, v.v.)
tin, tin tức
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
người có hiệu cầm đồ,dutch,chú xam,chú,cậu,bác,dượng
go far away
cò mồi.
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)