遠くに去る
とおくにさる
Để đi xa ra khỏi

とおくにさる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とおくにさる
遠くに去る
とおくにさる
để đi xa ra khỏi
とおくにさる
go far away
Các từ liên quan tới とおくにさる
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
鶏冠に来る とさかにくる
tức điên
お高くとまる おたかくとまる
kiêu kì, chảnh
tin, tin tức
sống lâu hơn, sống sót; vượt qua được
国を治める くにをおさめる
trị vì đất nước, cai trị đất nước
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính
手中におさめる しゅちゅうにおさめる
to make one's own, to take possession of