おしっこ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi tiểu; việc đi giải
おしっこがしたい
Muốn đi tiểu
おしっこする
Đi tiểu .

Từ đồng nghĩa của おしっこ
noun
Bảng chia động từ của おしっこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おしっこする |
Quá khứ (た) | おしっこした |
Phủ định (未然) | おしっこしない |
Lịch sự (丁寧) | おしっこします |
te (て) | おしっこして |
Khả năng (可能) | おしっこできる |
Thụ động (受身) | おしっこされる |
Sai khiến (使役) | おしっこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おしっこすられる |
Điều kiện (条件) | おしっこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おしっこしろ |
Ý chí (意向) | おしっこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おしっこするな |
おしっこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おしっこ
おしっこ漏らし おしっこもらし
Đái dầm
đái
đi tiểu; đi giải.
neap tide
おこし種 おこしだね
kê rang hoặc bánh gạo dùng để làm okoshi (một loại bánh nướng, nó được phủ một lớp si-rô trước khi được sấy khô)
粟おこし あわおこし
millet brittle
sự qua, sự trôi qua, qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ, nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
(Ê, cốt) cái vỉ nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, vòng, vòng kẹp, đai, khoanh bóc vỏ, bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển, thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ