押しとどめる
Kiểm tra, dừng lại, giữ lại

Bảng chia động từ của 押しとどめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押しとどめる/おしとどめるる |
Quá khứ (た) | 押しとどめた |
Phủ định (未然) | 押しとどめない |
Lịch sự (丁寧) | 押しとどめます |
te (て) | 押しとどめて |
Khả năng (可能) | 押しとどめられる |
Thụ động (受身) | 押しとどめられる |
Sai khiến (使役) | 押しとどめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押しとどめられる |
Điều kiện (条件) | 押しとどめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押しとどめいろ |
Ý chí (意向) | 押しとどめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押しとどめるな |
おしとどめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしとどめる
押しとどめる
おしとどめる おしとめる
Kiểm tra, dừng lại, giữ lại
おしとどめる
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản
Các từ liên quan tới おしとどめる
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
記憶にとどめる きおくにとどめる
ghi nhớ
đọng, ứ ; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù, đình trệ, đình đốn, mụ mẫm
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, tether, với một đầu quay vào, deep, cuối cùng về sau, keep, chấm dứt, meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, world, kết thúc, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, smoke
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
押し留める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt
押し止める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt