止め
Sự kết thúc của sự việc
Nút thắt ở cuối đường may
Dừng lại

Từ đồng nghĩa của 止め
とどめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とどめ
止め
とどめ どめ とめ
dừng lại
とどめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
留める
とどめる とめる
đóng lại
Các từ liên quan tới とどめ
押しとどめる おしとどめる おしとめる
Kiểm tra, dừng lại, giữ lại
記憶にとどめる きおくにとどめる
ghi nhớ
とどめを刺す とどめをさす
kết liễu
引き留める ひきとどめる
giữ ai ở lại nhà, kiềm chế không cho
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, nghĩa Mỹ), thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về, nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, chết ngoẻo, soát lại; chữa
記憶の留める きおくのとどめる
lưu niệm.
書き留める かきとめる かきとどめる
viết xuống; ghi lại; để lại ghi chú ở sau; để lại thư nhắn
史に名を留める しになをとどめる しになをとめる
lưu danh trong lịch sử