Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃべり
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
おしゃべる
chuyện gẫu.
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
しゃなりしゃなり しゃなりしゃなり
duyên dáng
しゃりべつ
xi, rô, nước ngọt
おべんちゃら おべんちゃら
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ; nịnh nọt
おおなべ
vạc
おなべ
người đồng tính nữ; ô môi; đồng tính luyến ái nữ.