喋る
しゃべる「ĐIỆP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nói chuyện; tán gẫu
妹
は
ボーイフレンド
と
電話
で1
時間近
く
喋
っている。
Em gái tôi nói chuyện điện thoại với bạn trai suốt gần 1 tiếng. .

Từ đồng nghĩa của 喋る
verb
Từ trái nghĩa của 喋る
Bảng chia động từ của 喋る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 喋る/しゃべるる |
Quá khứ (た) | 喋った |
Phủ định (未然) | 喋らない |
Lịch sự (丁寧) | 喋ります |
te (て) | 喋って |
Khả năng (可能) | 喋れる |
Thụ động (受身) | 喋られる |
Sai khiến (使役) | 喋らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 喋られる |
Điều kiện (条件) | 喋れば |
Mệnh lệnh (命令) | 喋れ |
Ý chí (意向) | 喋ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 喋るな |
しゃべり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃべり
喋る
しゃべる
nói chuyện
喋り
しゃべり
tán gẫu, tám chuyện
しゃべり
việc nói chuyện