Các từ liên quan tới おしゃべりオーケストラ
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
việc nói chuyện; việc tán gẫu; chuyện phiếm.
chuyện gẫu.
お喋り おしゃべり
hay nói; hay chuyện; lắm mồm
xi, rô, nước ngọt
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit
オーケストラボックス オーケストラ・ボックス
orchestra box
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra