お洒落
おしゃれ オシャレ「SÁI LẠC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi
スーツ
と
ネクタイ
をおしゃれに
着
こなした
背
の
高
い
男性
Người đàn ông cao lớn trong bộ áo vét và cà vạt hợp thời trang .

おしゃれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしゃれ
お洒落
おしゃれ オシャレ
tân thời (trang phục)
御洒落
おしゃれ
diện
Các từ liên quan tới おしゃれ
diện.
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
お洒落さん おしゃれさん オシャレさん
người ăn mặc sành điệu
おしゃP おしゃピー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
おしゃま おしゃまさん
precocity (esp. of a young girl), acting grown up
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia
しゃれてる しゃれてる
tốt, sành điệu, hạp thời trang
しゃれっ気 しゃれっけ
ý thức thời trang