お召し列車
おめしれっしゃ
☆ Danh từ
Tàu hoàng gia

お召し列車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お召し列車
お召し おめし
lệnh gọi ai đến; lệnh triệu tập; ăn uống; xơi (kính ngữ); đáp ứng; thỏa mãn; thích
お召し物 おめしもの
trang phục; đồ mặc
お気に召す おきにめす
thích, hài lòng hơn
召す めす
ăn; uống
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
召し めし
đòi ra hầu tòa; gọi
召集する しょうしゅう
triệu tập.
召喚する しょうかん
gọi đến (tòa án); mời đến (tòa án); triệu đến (tòa án); triệu tập; gọi đến; mời đến