Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おしゃれカンケイ
diện.
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
おしゃP おしゃピー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
おしゃま おしゃまさん
precocity (esp. of a young girl), acting grown up
御洒落 おしゃれ
diện; mốt; sang; ăn diện; trưng diện
お洒落 おしゃれ オシャレ
tân thời (trang phục); thời trang thịnh hành; hợp thời trang; hiợp mốt; ăn chơi
お召し列車 おめしれっしゃ
tàu hoàng gia
しゃれてる しゃれてる
tốt, sành điệu, hạp thời trang