Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
おじゃん
không đến
おもちゃ
đồ chơi
いちゃいちゃ
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
ハイ
cao; trình độ cao
抹茶塩 まっちゃじお まっちゃしお
trà mát cha pha muối
くちじゃ
adding more tea