おとおじ
người có hiệu cầm đồ,dutch,chú xam,chú,cậu,bác,dượng
まじまじと
nhìn chăm chú; quan sát kỹ
おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)