Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
おとおじ
chú; bác; cậu; dượng, bác, người có hiệu cầm đồ, chú Xam, Dutch
まじまじと
staringly, fixedly
おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
おとさた
tin, tin tức
お父さま おとうさま
bố
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
おとこもじ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)