Các từ liên quan tới おじさんおはなししてよ
chim tucăng
luồng thủy triều, đoạn sông bị ảnh hưởng thủy triều
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
sách học vần
old man, old-timer, old fogey
Osakcity
tiếng; âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, sắc, vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho đậm nét hơn