Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
エピソード
chương; phần
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
一覧表 いちらんひょう
bảng kê