怖じる
おじる「PHỐ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị sẹo

Bảng chia động từ của 怖じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怖じる/おじるる |
Quá khứ (た) | 怖じた |
Phủ định (未然) | 怖じない |
Lịch sự (丁寧) | 怖じます |
te (て) | 怖じて |
Khả năng (可能) | 怖じられる |
Thụ động (受身) | 怖じられる |
Sai khiến (使役) | 怖じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怖じられる |
Điều kiện (条件) | 怖じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 怖じいろ |
Ý chí (意向) | 怖じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 怖じるな |
おじろん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おじろん
青汁 あおじる
nước ép rau làm từ rau lá xanh
潮汁 うしおじる
món súp hải sản loãng (nguyên liệu từ cá hoặc sò, nêm gia vị muối)
塩汁 しょっつる しおじる
salty broth
蛇に噛まれて朽ち縄に怖じる へびにかまれてくちなわにおじる
những chuyện kinh khủng mình đã gặp và trải qua khi gặp lại sẽ thấy sợ hãi
sách học vần
old man, old-timer, old fogey
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
vô vị, nhạt, không phân biệt được mùi vị, bất nhã, khiếm nhã, nhạt nhẽo, thiếu mỹ thuật, không nhã, không trang nhã, không có óc thẩm mỹ