おもやく
Giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)

おもやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもやく
おもやく
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy.
重役
じゅうやく おもやく
thành viên ban quản trị
Các từ liên quan tới おもやく
người goá vợ
trouble, bother, confusion
chữ hoa
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
sự chuyển chữ, bản chuyển chữ
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos