Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おもやく
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy.
重役
じゅうやく おもやく
thành viên ban quản trị
やもお
người goá vợ
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
もやくや
trouble, bother, confusion
おやもじ
chữ hoa
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
おもやつれ
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
かおやく
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
Đăng nhập để xem giải thích