汚染菌
おせんきん「Ô NHIỄM KHUẨN」
☆ Danh từ
Chất gây ô nhiễm

おせんきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おせんきん
汚染菌
おせんきん
chất gây ô nhiễm
おせんきん
chất gây ô nhiễm
Các từ liên quan tới おせんきん
suối khoáng
Cách viết khác : travertin
khóc to và dữ dội
soap dish or box
sworn enemy
stammering
sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò, ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)
âm tiết; đọc thành âm tiết