Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石鹸置き
せっけんおき
xát xà phòng món ăn hoặc đánh bốc
soap dish or box
おせんきん
chất gây ô nhiễm
けんせき
lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
めんせきとっけん
quyền miễn trừ ngoại giao
おんせいけいしき
phonetic form
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
石けん石 せっけんせき
đá xà phòng
がんせきけん
(địa lý, ddịa chất) quyển đá
せんけんてき
tiên nghiệm, transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, siêu việt
「THẠCH TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích