襲い掛かる
おそいかかる
Tấn công, đột kích

Từ đồng nghĩa của 襲い掛かる
verb
おそいかかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おそいかかる
襲い掛かる
おそいかかる
Tấn công, đột kích
襲いかかる
おそいかかる
Tấn công nhanh, tấn công bất ngờ
おそいかかる
sự tấn công, sự công kích, cơn.