Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
顔を剃る
かおをそる
cạo mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ひげを剃る ひげをそる
cạo râu.
剃る そる する
cạo
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
顔を売る かおをうる
nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng, được nhiều người biết đến
顔を殴る かおをなぐる
Đánh vào mặt, vả vào mặt
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
剃 そ
cạo râu
「NHAN THẾ」
Đăng nhập để xem giải thích