たんお
Tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
Sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

たんお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たんお
たんお
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
貪汚
たんお
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn