お宅
Ông; bà; ngài; nhà ông; nhà bà; quý vị

Từ đồng nghĩa của お宅
おたく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おたく
vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh
thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
おたつく オタつく
to be flustered
choáng không nói nên lời; sốc không nói nên lời; sợ hãi đến mức không thốt nên lời; run cầm cập
quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh
Heiperiod court song
大口を叩く おおぐちをたたく おおくちをたたく
khoe khoang, phóng đại
おたふく風邪 おたふくかぜ
quai bị